Thủ Thuật

Cẩm Nang Từ A-Z Về Các Dòng Chip Snapdragon Của Qualcomm

Là một game thủ thứ thiệt hay đơn giản là một người dùng smartphone, chắc hẳn bạn đã từng nghe qua cái tên Snapdragon. Vậy bạn đã thực sự hiểu rõ về dòng chip di động “nổi đình nổi đám” này chưa? Hãy cùng Mọt Game “bổ túc” kiến thức về các dòng chip Snapdragon của Qualcomm và khám phá xem đâu mới là “chân ái” dành cho bạn nhé!

Snapdragon – “Ông Hoàng” Trong Làng Chip Di Động?

Snapdragon là dòng chip di động được phát triển bởi Qualcomm, một trong những nhà sản xuất chip hàng đầu thế giới. Nhờ hiệu năng mạnh mẽ, khả năng tương thích game tuyệt vời và tích hợp nhiều công nghệ tiên tiến, Snapdragon đã trở thành sự lựa chọn hàng đầu của nhiều nhà sản xuất smartphone nổi tiếng như Samsung, OPPO, Xiaomi,…

Phân Loại Các Dòng Chip Snapdragon

Để phù hợp với nhu cầu sử dụng đa dạng của người dùng, Qualcomm đã chia Snapdragon thành 4 phân khúc chính:

  • Snapdragon 8xx Series: Dòng chip cao cấp nhất
  • Snapdragon 7xx Series: Dòng chip mang lại hiệu năng mạnh mẽ
  • Snapdragon 6xx Series: Dòng chip phân khúc tầm trung
  • Snapdragon 4xx Series: Dòng chip phổ thông
  • Snapdragon 2xx Series: Dòng chip giá rẻ

1. Snapdragon 8xx Series – “Vua Hiệu Năng” Cho Smartphone Cao Cấp

Nhắc đến Snapdragon 8xx Series, chắc hẳn bạn sẽ nghĩ ngay đến những chiếc smartphone “đỉnh của chóp” với hiệu năng “vô đối”, sẵn sàng “cân” mọi tựa game mobile hot nhất hiện nay. Vậy điều gì đã tạo nên sức mạnh vượt trội cho dòng chip cao cấp này?

Snapdragon 8xx Series luôn được Qualcomm ưu ái trang bị những công nghệ mới nhất, từ CPU Kryo mạnh mẽ, GPU Adreno cho khả năng xử lý đồ họa “thần sầu” đến AI Engine thế hệ mới nhất giúp tối ưu hóa trải nghiệm người dùng.

Dưới đây là thông tin chi tiết về từng con chip thuộc Snapdragon 8xx Series:

  • Snapdragon 800: “Lão làng” với tiến trình 28nm, 4 nhân 32 bit, hỗ trợ quay phim 4K, kết nối Wifi chuẩn AC tốc độ cao, 4G cat 4, USB 3.0 và sạc nhanh Quick Charge 2.0.
  • Snapdragon 805: Hỗ trợ camera kép lên đến 55 MP, CPU tốc độ cao hơn.
  • Snapdragon 821: Bản nâng cấp nhẹ của Snapdragon 820, hiệu năng nhanh hơn 10%.
  • Snapdragon 835: Tiến trình 10 nm FinFET, 8 nhân 64 bit, hỗ trợ màn hình HDR10, RAM LPDDR4X, bộ nhớ trong UFS 2.1, mạng 4G cat 16, Bluetooth 5 và sạc nhanh Quick Charge 4.0.
    Thông số của chip Snapdragon 835Thông số của chip Snapdragon 835
  • Snapdragon 845: Tiến trình 10nm, xung nhịp cao nhất 2.8 Ghz, GPU Adreno 630, hỗ trợ sạc nhanh Quick Charge 4/4+.
    snapdragon 845snapdragon 845
  • Snapdragon 855: Hiệu năng mạnh mẽ hơn 40% so với Snapdragon 845, hỗ trợ kết nối 5G.
  • Snapdragon 855 Plus: Nâng cấp nhẹ của Snapdragon 855, tốc độ lõi chính lên đến 2.96 GHz.
  • Snapdragon 865: Hiệu suất mạnh hơn 25%, tiết kiệm pin hơn 25% so với Snapdragon 855, GPU Adreno 650, hỗ trợ chơi game 144 Hz.
    Chip Snapdragon 865 cao cấp của QualcommChip Snapdragon 865 cao cấp của Qualcomm
  • Snapdragon 865 Plus: Xung nhịp CPU Prime lên tới 3.1 GHz, hỗ trợ Wi-Fi 6E.
    Qulacomm Snapdragon 888 (Nguồn: Android Authority)Qulacomm Snapdragon 888 (Nguồn: Android Authority)
  • Snapdragon 888: GPU Adreno mới hỗ trợ chơi game 144 fps, modem Snapdragon X60 5G, AI Engine thế hệ thứ 6.
    Qulacomm Snapdragon 888 (Nguồn: Android Authority)Qulacomm Snapdragon 888 (Nguồn: Android Authority)

2. Snapdragon 7xx Series – Lựa Chọn Hoàn Hảo Cho Phân Khúc Cận Cao Cấp

Snapdragon 7xx Series là dòng chip tầm trung “được lòng” người dùng nhất của Qualcomm. Vậy đâu là lý do khiến Snapdragon 7xx Series lại được ưa chuộng đến vậy?

Được sản xuất trên tiến trình từ 10nm đến 7nm, Snapdragon 7xx Series mang đến hiệu năng mạnh mẽ, khả năng chơi game ấn tượng và tích hợp nhiều tính năng cao cấp với mức giá phải chăng.

Dưới đây là thông tin về từng con chip thuộc Snapdragon 7xx Series:

  • Snapdragon 710: Tiến trình 10nm, hỗ trợ AR và AI, modem X15 LTE, sạc nhanh Quick Charge 4+.
    snapdragon 712snapdragon 712
  • Snapdragon 712: Nâng cấp của Snapdragon 710, tốc độ CPU lên đến 2.3 GHz.
  • Snapdragon 720G: Tiến trình 8 nm, hỗ trợ HDR gaming, Qualcomm aptX Adaptive Audio.
    Thông số dòng chip Snapdragon 730Thông số dòng chip Snapdragon 730
  • Snapdragon 730: Tiến trình LPP 8nm, GPU Adreno 618, kết nối Bluetooth 5.1.
  • Snapdragon 730G: GPU Adreno 618 ép xung, hiệu năng nhanh hơn 15% so với Snapdragon 730.
  • Snapdragon 765/765G: CPU Kryo 475, GPU Adreno 620, hỗ trợ AI Engine thế hệ thứ 5, kết nối 5G.
  • Snapdragon 768G: Hỗ trợ cập nhật đồ họa GPU Adreno qua phần mềm, tốc độ làm tươi màn hình 120Hz, modem 5G Snapdragon X52.

3. Snapdragon 6xx Series – “Chiến Binh” Tầm Trung Với Hiệu Năng Ổn Định

Nằm ở phân khúc tầm trung, Snapdragon 6xx Series là dòng chip “quốc dân” được sử dụng trên rất nhiều smartphone, từ cận cao cấp đến phổ thông.

Dù không được trang bị những công nghệ “xịn sò” như Snapdragon 8xx Series, Snapdragon 6xx Series vẫn mang đến hiệu năng ổn định, đáp ứng tốt các nhu cầu sử dụng hàng ngày và chơi game ở mức đồ họa trung bình.

Dưới đây là thông tin về từng con chip thuộc Snapdragon 6xx Series:

  • Snapdragon 625: Tiến trình 14 nm, 8 nhân 64 bit, hỗ trợ Quick Charge 3.0.
    snapdragon 678Gsnapdragon 678G
  • Snapdragon 626: Nâng cấp của Snapdragon 625, 8 lõi 2.0 GHz, modem LTE X9.
  • Snapdragon 630/660: Tiến trình 14nm, RAM LPDDR4, Bluetooth 5.0, Quick Charge 4.0.
  • Snapdragon 632: Tiến trình 14nm, hiệu suất tốt hơn 40% so với Snapdragon 626, GPU Adreno 605, modem X9 LTE.
  • Snapdragon 636: Tiến trình 14nm, hiệu năng mạnh hơn 40% so với Snapdragon 630, GPU Adreno 509.
    Công nghệ được hỗ trợ trên dòng chip Snapdragon 636Công nghệ được hỗ trợ trên dòng chip Snapdragon 636
  • Snapdragon 670: Tiến trình 10nm, GPU Adreno 615.
  • Snapdragon 665: Tiến trình 11nm.
  • Snapdragon 675: Tiến trình 11nm, nhân Cortex-A76, hỗ trợ 3 camera, zoom quang 5x, quay phim chậm HD@480fps, AI Engine, sạc nhanh QC 4.0, Bluetooth 5.0.
    công nghệ chip 675công nghệ chip 675

4. Snapdragon 4xx Series – Lựa Chọn Phổ Biến Cho Phân Khúc Giá Rẻ

Snapdragon 4xx Series là dòng chip phổ thông của Qualcomm, hướng đến phân khúc smartphone giá rẻ dưới 3 triệu đồng.

Dù có hiệu năng không quá cao, Snapdragon 4xx Series vẫn đáp ứng tốt các nhu cầu sử dụng cơ bản như lướt web, xem phim, chơi game nhẹ nhàng và có thời lượng pin ấn tượng.

Dưới đây là thông tin về từng con chip thuộc Snapdragon 4xx Series:

  • Snapdragon 425: Tiến trình 28 nm, 4 nhân Cortex-A53, GPU Adreno 308, modem X6 LTE, Quick Charge 2.0.
    Những công nghệ được hỗ trợ trên Snapdragon 430Những công nghệ được hỗ trợ trên Snapdragon 430
  • Snapdragon 429: Tiến trình 12nm, 4 nhân Cortex-A53, GPU Adreno 504, modem X6 LTE.
  • Snapdragon 430: 8 nhân xử lý Cortex-A53, GPU Adreno 505.
  • Snapdragon 435: Nhân đồ họa cao cấp hơn Snapdragon 425/427, Quick Charge 3.0.
  • Snapdragon 439: Tiến trình 12 nm, GPU Adreno 505, modem X6 LTE.
  • Snapdragon 450: Tiến trình 14nm, 8 nhân Cortex A53, GPU Adreno 506, Quick Charge 3.0.
  • Snapdragon 460: Tiến trình 11nm, 8 nhân Kryo 240, GPU Adreno 610, Wi-Fi 6, Bluetooth 5.1, Quick Charge 3.0.
    LaptopLaptop

5. Snapdragon 2xx Series – Dòng Chip “Cơ Bản” Cho Smartphone Giá Rẻ

Snapdragon 2xx Series là dòng chip giá rẻ nhất của Qualcomm, thường được trang bị trên những chiếc smartphone cơ bản với mức giá dưới 2 triệu đồng.

Dòng chip này có hiệu năng không cao, chỉ đáp ứng được các nhu cầu sử dụng cơ bản như nghe gọi, nhắn tin, lướt web,…

Dưới đây là thông tin về từng con chip thuộc Snapdragon 2xx Series:

  • Snapdragon 212: CPU 4 nhân Cortex-A7, GPU Adreno 304, hỗ trợ camera 8MP, quay phim 1080p, màn hình 720p, mạng 4G.
  • Snapdragon 215: CPU 4 nhân Cortex-A53, GPU Adreno 308, hỗ trợ camera 13 MP, Wi-Fi 5, Bluetooth 4.2.

Lời Kết

Bài viết trên đã giúp bạn đọc có cái nhìn tổng quan về các dòng chip Snapdragon của Qualcomm. Hy vọng rằng, với những thông tin hữu ích này, bạn đọc sẽ dễ dàng lựa chọn được cho mình một chiếc smartphone phù hợp với nhu cầu sử dụng và túi tiền.

Bạn mong chờ điều gì ở thế hệ chip Snapdragon tiếp theo? Hãy để lại bình luận bên dưới nhé!

Related Articles

Back to top button